Có 2 kết quả:

食肉寝皮 shí ròu qǐn pí ㄕˊ ㄖㄡˋ ㄑㄧㄣˇ ㄆㄧˊ食肉寢皮 shí ròu qǐn pí ㄕˊ ㄖㄡˋ ㄑㄧㄣˇ ㄆㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to eat sb's flesh and sleep on their hide (idiom); to swear revenge on sb
(2) implacable hatred
(3) to have sb's guts for garters

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to eat sb's flesh and sleep on their hide (idiom); to swear revenge on sb
(2) implacable hatred
(3) to have sb's guts for garters

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0